áp suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp suất+ noun
- Pressure
- áp suất khí quyển
air pressure
- áp suất khí quyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp suất"
- Những từ có chứa "áp suất":
áp suất nồi áp suất - Những từ có chứa "áp suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 633